Có 2 kết quả:

描紅 miêu hồng描红 miêu hồng

1/2

miêu hồng

phồn thể

Từ điển phổ thông

tập viết bằng cách tô theo nét chữ màu đỏ in sẵn

miêu hồng

giản thể

Từ điển phổ thông

tập viết bằng cách tô theo nét chữ màu đỏ in sẵn